Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
theBCR.economic-calendar.CI
Indonesia
Malaysia
Hà Lan
Kuwait
Đức
Đan Mạch
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên minh châu Âu
Philippines
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Nam Phi
Georgia
Slovakia
Moldova
Đài Loan
Qatar
Hồng Kông
Ba Lan
Hy Lạp
Morocco
Ý
Mozambique
Slovenia
Tây Ban Nha
theBCR.economic-calendar.MO
Croatia
Pháp
Bỉ
Botswana
Oman
Armenia
Ireland
Vương quốc Anh
Cape Verde
Bồ Đào Nha
Mexico
Israel
Nga
Nigeria
Hoa Kỳ
Canada
Argentina
Ai Cập
Colombia
Hàn Quốc
El Salvador
Jamaica
New Zealand
Nhật Bản
2025 Feb 20
Thursday
00:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Jan)
Dự Đoán
-23.70
Trước đó
33.00
Trung bình
00:30:00
AU
Participation Rate (Jan)
Dự Đoán
67.10
Trước đó
67.10
Thấp
00:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Jan)
Dự Đoán
80.00
Trước đó
-10.00
Thấp
00:30:00
AU
Employment Change (Jan)
Dự Đoán
56.30
Trước đó
20.00
Cao
00:30:00
AU
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.10
Cao
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 1Y
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Trung bình
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 5Y (Feb)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.60
Trung bình
01:15:00
CN
Prime Rate
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Trung bình
01:50:00
CI
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:50:00
CI
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-0.60
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
19.20
Trước đó
14.10
Thấp
04:00:00
MY
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
16.90
Trước đó
5.00
Thấp
04:00:00
MY
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
2.50
Thấp
04:00:00
MY
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
19.20
Trước đó
13.20
Thấp
05:30:00
NL
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-28.00
Trước đó
-29.00
Trung bình
05:30:00
NL
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Trung bình
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
06:00:00
KW
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.45
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
105.30
Trước đó
105.10
Thấp
07:00:00
DK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
81.00
Trước đó
80.00
Trung bình
07:00:00
EU
New Car Registrations YoY (Jan)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Trung bình
07:00:00
PH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CH
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.40
Trung bình
07:00:00
SE
Capacity Utilization QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Dec)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-1.00
Thấp
07:00:00
DE
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
DE
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.60
Trung bình
07:00:00
CH
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
3.49
Trước đó
3.55
Thấp
07:00:00
DK
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
GE
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
8.30
Thấp
07:00:00
DK
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Dec)
Dự Đoán
-339.40
Trước đó
200.00
Thấp
08:00:00
MD
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
TW
Export Orders YoY (Jan)
Dự Đoán
20.80
Trước đó
-1.80
Thấp
08:00:00
QA
Total Credit Growth YoY (Jan)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
QA
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Current Account (Q4)
Dự Đoán
27.48
Trước đó
24.00
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.80
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-1.40
Thấp
09:00:00
GR
Current Account (Dec)
Dự Đoán
-3.15
Trước đó
-2.70
Thấp
09:00:00
PL
Corporate Sector Wages YoY (Jan)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
9.30
Thấp
09:00:00
PL
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.80
Thấp
09:00:00
CI
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
PL
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-0.50
Thấp
09:00:00
IT
Construction Output YoY (Dec)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
CI
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.60
Thấp
09:00:00
CI
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.70
Thấp
09:10:00
IT
Construction Output YoY (Dec)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.20
Thấp
09:15:00
MZ
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
-1.50
Thấp
09:30:00
SI
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-28.00
Trước đó
-29.00
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.76
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.39
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
8-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
HR
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.10
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
BE
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-12.00
Thấp
10:00:00
EU
Construction Output YoY (Dec)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
-0.50
Thấp
10:00:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
EU
Construction Output MoM (Dec)
Dự Đoán
1.16
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
5-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.84
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
OM
CPI (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
85.00
Trước đó
85.50
Trung bình
10:35:00
AM
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
4.70
Thấp
11:00:00
IE
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.80
Thấp
11:00:00
SK
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.50
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.90
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
FR
Index-Linked OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
FR
OATi Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.90
Thấp
11:00:00
Overnight Lending Rate (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
Overnight Borrowing Rate (Feb)
Dự Đoán
42.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
1.14
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits (Dec)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
18.00
Thấp
11:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.90
Thấp
11:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.50
Thấp
11:00:00
IE
CPI (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
SK
Unemployment Rate
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Feb)
Dự Đoán
-34.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
11:15:00
CV
Business Confidence (Q4)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
13.00
Thấp
11:30:00
PT
Current Account (Dec)
Dự Đoán
225.00
Trước đó
-400.00
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Feb/14)
Dự Đoán
96.93
Trước đó
Thấp
11:30:00
QA
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
Thấp
11:30:00
OM
Total Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.50
Thấp
11:30:00
OM
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.40
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
-1.70
Thấp
12:00:00
MZ
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.15
Trước đó
5.00
Thấp
12:00:00
MZ
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
IL
Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
626.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
NG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.50
Trước đó
27.50
Thấp
13:20:00
SK
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Feb/15)
Dự Đoán
213.00
Trước đó
215.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Feb/15)
Dự Đoán
216.00
Trước đó
219.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Feb/08)
Dự Đoán
1850.00
Trước đó
1870.00
Cao
13:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
10.00
Thấp
13:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
13:30:00
CA
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
CA
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
2.40
Thấp
13:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Feb)
Dự Đoán
31.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Feb)
Dự Đoán
44.30
Trước đó
20.00
Trung bình
13:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Feb)
Dự Đoán
39.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Feb)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.80
Thấp
13:30:00
CA
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
13:30:00
US
Philly Fed New Orders (Feb)
Dự Đoán
42.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Philly Fed Employment (Feb)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
AR
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
48.20
Thấp
14:30:00
TR
Central Government Debt (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:35:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
EU
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-14.20
Trước đó
-14.40
Trung bình
15:00:00
US
Leading Index MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Trung bình
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.25
Trước đó
Thấp
15:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
28.25
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (Feb/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Feb/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
28.25
Trước đó
27.25
Thấp
16:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.25
Trước đó
26.25
Thấp
16:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Feb/14)
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Feb/14)
Dự Đoán
-0.18
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Feb/14)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Feb/20)
Dự Đoán
6.87
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Feb/14)
Dự Đoán
-3.04
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Feb/14)
Dự Đoán
0.08
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.59
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Feb/14)
Dự Đoán
4.07
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Feb/14)
Dự Đoán
0.16
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Feb/20)
Dự Đoán
6.09
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (Feb/14)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Feb/14)
Dự Đoán
0.14
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Imports
Dự Đoán
-0.18
Trước đó
Thấp
17:05:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
30-Year TIPS Auction
Dự Đoán
2.06
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
CO
Cement Production YoY (Dec)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-4.00
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
63.00
Trước đó
65.00
Trung bình
21:00:00
SV
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-947.32
Trước đó
-900.00
Thấp
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Feb/19)
Dự Đoán
6.81
Trước đó
Thấp
21:30:00
JM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.75
Thấp
21:45:00
NZ
Exports (Jan)
Dự Đoán
6.84
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
219.00
Trước đó
225.00
Thấp
21:45:00
NZ
Imports (Jan)
Dự Đoán
6.62
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
0.22
Trước đó
0.50
Trung bình
22:00:00
AU
Services PMI (Feb)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.30
Trung bình
22:00:00
AU
PMI (Feb)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
50.60
Thấp
22:00:00
AU
Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
49.90
Trung bình
22:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Feb)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
22:00:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:30:00
AU
RBA Gov Bullock Speaks
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
3.00
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.70
Cao
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.20
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Jan)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.60
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.