BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Trung Quốc

theBCR.economic-calendar.CI

Indonesia

Malaysia

Hà Lan

Kuwait

Đức

Đan Mạch

Thổ Nhĩ Kỳ

Liên minh châu Âu

Philippines

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Nam Phi

Georgia

Slovakia

Moldova

Đài Loan

Qatar

Hồng Kông

Ba Lan

Hy Lạp

Morocco

Ý

Mozambique

Slovenia

Tây Ban Nha

theBCR.economic-calendar.MO

Croatia

Pháp

Bỉ

Botswana

Oman

Armenia

Ireland

Vương quốc Anh

Cape Verde

Bồ Đào Nha

Mexico

Israel

Nga

Nigeria

Hoa Kỳ

Canada

Argentina

Ai Cập

Colombia

Hàn Quốc

El Salvador

Jamaica

New Zealand

Nhật Bản

2025 Feb 20

Thursday

00:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

-23.70

Trước đó

33.00

Trung bình

00:30:00

AU

Participation Rate (Jan)

Dự Đoán

67.10

Trước đó

67.10

Thấp

00:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

80.00

Trước đó

-10.00

Thấp

00:30:00

AU

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

56.30

Trước đó

20.00

Cao

00:30:00

AU

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.10

Cao

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Trung bình

01:15:00

CN

Prime Rate

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Trung bình

01:50:00

CI

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:50:00

CI

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-0.60

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

19.20

Trước đó

14.10

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

16.90

Trước đó

5.00

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

2.50

Thấp

04:00:00

MY

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

19.20

Trước đó

13.20

Thấp

05:30:00

NL

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-28.00

Trước đó

-29.00

Trung bình

05:30:00

NL

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Trung bình

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

06:00:00

KW

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.45

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

105.30

Trước đó

105.10

Thấp

07:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

TR

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

81.00

Trước đó

80.00

Trung bình

07:00:00

EU

New Car Registrations YoY (Jan)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Trung bình

07:00:00

PH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CH

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.40

Trung bình

07:00:00

SE

Capacity Utilization QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-1.00

Thấp

07:00:00

DE

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

DE

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.60

Trung bình

07:00:00

CH

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

3.49

Trước đó

3.55

Thấp

07:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

GE

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

8.30

Thấp

07:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-339.40

Trước đó

200.00

Thấp

08:00:00

MD

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

1.70

Thấp

08:00:00

TW

Export Orders YoY (Jan)

Dự Đoán

20.80

Trước đó

-1.80

Thấp

08:00:00

QA

Total Credit Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

QA

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Current Account (Q4)

Dự Đoán

27.48

Trước đó

24.00

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.80

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-1.40

Thấp

09:00:00

GR

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-3.15

Trước đó

-2.70

Thấp

09:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (Jan)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

9.30

Thấp

09:00:00

PL

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.80

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

PL

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

-0.50

Thấp

09:00:00

IT

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.20

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.70

Thấp

09:10:00

IT

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.20

Thấp

09:15:00

MZ

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

-1.50

Thấp

09:30:00

SI

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-28.00

Trước đó

-29.00

Thấp

09:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Index-Linked Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

5-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.76

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.39

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

8-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

HR

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

10:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

-12.00

Thấp

10:00:00

EU

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

BW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.90

Thấp

10:00:00

EU

Construction Output MoM (Dec)

Dự Đoán

1.16

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

5-Year OAT Auction

Dự Đoán

2.84

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

OM

CPI (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

85.00

Trước đó

85.50

Trung bình

10:35:00

AM

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

4.70

Thấp

11:00:00

IE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-0.80

Thấp

11:00:00

SK

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.50

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-0.90

Thấp

11:00:00

TR

TCMB Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

FR

Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

FR

OATi Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.90

Thấp

11:00:00

Overnight Lending Rate (Feb)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

Overnight Borrowing Rate (Feb)

Dự Đoán

42.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

1.14

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits (Dec)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

18.00

Thấp

11:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-0.90

Thấp

11:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.50

Thấp

11:00:00

IE

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

SK

Unemployment Rate

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Feb)

Dự Đoán

-34.00

Trước đó

-30.00

Trung bình

11:15:00

CV

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

13.00

Thấp

11:30:00

PT

Current Account (Dec)

Dự Đoán

225.00

Trước đó

-400.00

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Feb/14)

Dự Đoán

96.93

Trước đó

Thấp

11:30:00

QA

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

Thấp

11:30:00

OM

Total Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.50

Thấp

11:30:00

OM

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.40

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-1.70

Thấp

12:00:00

MZ

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.15

Trước đó

5.00

Thấp

12:00:00

MZ

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

IL

Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

626.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

NG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.50

Trước đó

27.50

Thấp

13:20:00

SK

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Feb/15)

Dự Đoán

213.00

Trước đó

215.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Feb/15)

Dự Đoán

216.00

Trước đó

219.00

Cao

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Feb/08)

Dự Đoán

1850.00

Trước đó

1870.00

Cao

13:30:00

CA

Raw Materials Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

10.00

Thấp

13:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

13:30:00

CA

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

New Housing Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

CA

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Raw Materials Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

2.40

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Feb)

Dự Đoán

31.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Feb)

Dự Đoán

44.30

Trước đó

20.00

Trung bình

13:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Feb)

Dự Đoán

39.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Feb)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.80

Thấp

13:30:00

CA

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.30

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed New Orders (Feb)

Dự Đoán

42.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Employment (Feb)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

AR

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

48.20

Thấp

14:30:00

TR

Central Government Debt (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:35:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

EU

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-14.20

Trước đó

-14.40

Trung bình

15:00:00

US

Leading Index MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Trung bình

15:00:00

MX

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

EG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.25

Trước đó

Thấp

15:00:00

EG

Overnight Lending Rate

Dự Đoán

28.25

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

EIA Gasoline Production Change (Feb/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Feb/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

EG

Overnight Lending Rate

Dự Đoán

28.25

Trước đó

27.25

Thấp

16:00:00

EG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.25

Trước đó

26.25

Thấp

16:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.25

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Feb/14)

Dự Đoán

-0.01

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Feb/14)

Dự Đoán

-0.18

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Feb/14)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Feb/20)

Dự Đoán

6.87

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Feb/14)

Dự Đoán

-3.04

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Feb/14)

Dự Đoán

0.08

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.59

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Feb/14)

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Feb/14)

Dự Đoán

0.16

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Feb/20)

Dự Đoán

6.09

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Gasoline Production Change (Feb/14)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Feb/14)

Dự Đoán

0.14

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Imports

Dự Đoán

-0.18

Trước đó

Thấp

17:05:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

30-Year TIPS Auction

Dự Đoán

2.06

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:00:00

CO

Cement Production YoY (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-4.00

Thấp

21:00:00

KR

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

63.00

Trước đó

65.00

Trung bình

21:00:00

SV

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-947.32

Trước đó

-900.00

Thấp

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Feb/19)

Dự Đoán

6.81

Trước đó

Thấp

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.75

Thấp

21:45:00

NZ

Exports (Jan)

Dự Đoán

6.84

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

219.00

Trước đó

225.00

Thấp

21:45:00

NZ

Imports (Jan)

Dự Đoán

6.62

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

0.22

Trước đó

0.50

Trung bình

22:00:00

AU

Services PMI (Feb)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.30

Trung bình

22:00:00

AU

PMI (Feb)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

50.60

Thấp

22:00:00

AU

Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

49.90

Trung bình

22:00:00

AU

Judo Bank Services PMI (Feb)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

Thấp

22:00:00

US

Fed Kugler Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:30:00

AU

RBA Gov Bullock Speaks

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Feb)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

3.00

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.70

Cao

23:30:00

JP

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.20

Trung bình

23:30:00

JP

Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Thấp

23:30:00

JP

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk