Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Ireland
Nhật Bản
Việt Nam
Úc
Thái Lan
Singapore
Pakistan
Trung Quốc
New Zealand
Indonesia
Hà Lan
Phần Lan
Peru
Romania
Nga
Kazakhstan
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Ba Lan
Áo
Cộng hòa Séc
Hungary
Tây Ban Nha
Ý
Pháp
Đức
Liên minh châu Âu
Hy Lạp
Na Uy
Nigeria
Nam Phi
Síp
Morocco
theBCR.economic-calendar.SC
Bulgaria
Bosnia và Herzegovina
Angola
Ả Rập Saudi
Kenya
Botswana
Chile
Israel
Mexico
Hoa Kỳ
Brazil
Canada
Colombia
Uruguay
Jamaica
Argentina
2025 Apr 01
Tuesday
00:00:00
KR
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
3.50
Trung bình
00:00:00
KR
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
2.30
Thấp
00:00:00
KR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
6.10
Thấp
00:00:00
KR
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
4.15
Trước đó
6.10
Thấp
00:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
51.50
Thấp
00:01:00
IE
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
48.30
Trung bình
00:30:00
VN
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.30
Thấp
00:30:00
AU
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Cao
00:30:00
TH
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
01:00:00
SG
URA Property Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
0.90
Thấp
01:30:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
41.00
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
51.10
Cao
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.55
Trước đó
Thấp
03:30:00
AU
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Cao
03:30:00
AU
RBA Rate Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.48
Trước đó
Thấp
04:30:00
AU
RBA Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Cao
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
2.60
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.20
Trung bình
05:00:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.59
Trước đó
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
49.20
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.40
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-8.20
Trước đó
-8.00
Thấp
05:50:00
PE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
-0.10
Thấp
05:50:00
PE
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.48
Trước đó
1.90
Thấp
06:00:00
RO
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.30
Thấp
06:00:00
RO
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
54.00
Trung bình
06:00:00
KZ
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
5.80
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.40
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.80
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Trung bình
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
52.00
Thấp
06:30:00
AU
RBA Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Cao
06:30:00
SE
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Cao
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.90
Thấp
07:00:00
AT
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.00
Cao
07:00:00
CZ
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.80
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.10
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.30
Thấp
07:00:00
CZ
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
AT
Unemployed Persons (Mar)
Dự Đoán
347.40
Trước đó
325.00
Thấp
07:00:00
KZ
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
50.00
Thấp
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.80
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
49.00
Thấp
07:00:00
AT
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.55
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.00
Cao
07:15:00
ES
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
49.90
Trung bình
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.80
Cao
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.50
Thấp
07:30:00
AT
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.50
Cao
07:30:00
AT
Unemployed Persons (Mar)
Dự Đoán
347.40
Trước đó
325.00
Thấp
07:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.50
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
48.00
Cao
07:45:00
IT
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
47.90
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
48.90
Cao
07:50:00
FR
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
48.90
Trung bình
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
48.30
Cao
07:55:00
DE
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
48.30
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
48.70
Cao
08:00:00
IT
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.30
Cao
08:00:00
PK
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
3.40
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.66
Trước đó
-3.40
Thấp
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
51.60
Cao
08:00:00
PK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
EU
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
48.70
Trung bình
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
52.00
Thấp
08:20:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.90
Trước đó
44.60
Cao
08:30:00
CN
Current Account (Q4)
Dự Đoán
147.60
Trước đó
180.70
Thấp
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Mar)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
50.00
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
44.70
Trước đó
44.00
Thấp
09:00:00
PE
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Trung bình
09:00:00
PE
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.48
Trước đó
1.90
Thấp
09:00:00
CY
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.10
Thấp
09:00:00
PE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
44.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
SC
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-73.20
Trước đó
-58.00
Thấp
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
2.22
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
-1.00
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.59
Trước đó
2.50
Thấp
10:00:00
AT
Employment Change (Mar)
Dự Đoán
347.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Mar)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Mar)
Dự Đoán
24.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
BA
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-1.10
Thấp
11:00:00
AO
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
2.50
Thấp
11:00:00
AO
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
0.80
Thấp
11:00:00
SA
Private sector loans (Feb)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
KE
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
BW
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
1.70
Thấp
11:30:00
CL
Economic Activity YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
IL
Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
49.00
Trung bình
12:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Apr/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
PK
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-642.60
Trước đó
-536.00
Thấp
12:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Mar)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
ES
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Mar)
Dự Đoán
47.98
Trước đó
46.60
Thấp
12:30:00
ZA
Total Vehicle Sales
Dự Đoán
47.98
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total Vehicle Sales (Mar)
Dự Đoán
47.98
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Mar/29)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
49.80
Thấp
13:00:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
47.00
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
52.70
Trước đó
49.80
Cao
14:00:00
US
JOLTs Job Openings (Feb)
Dự Đoán
7.74
Trước đó
7.63
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
49.50
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Mar)
Dự Đoán
62.40
Trước đó
65.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Mar)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
48.50
Thấp
14:00:00
US
Construction Spending MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Mar)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
47.50
Trung bình
14:00:00
US
JOLTs Job Quits (Feb)
Dự Đoán
3.27
Trước đó
3.20
Thấp
14:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Thấp
14:00:00
SA
Bank Lending YoY (Feb)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
13.50
Thấp
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Apr)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.10
Thấp
14:10:00
US
IBD/TIPP Economic Optimism (Apr)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.10
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Services Revenues Index (Mar)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
7.00
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Services Index (Mar)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
5.00
Thấp
14:30:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Apr/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
47.40
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
50.50
Thấp
15:30:00
BR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
Thấp
16:30:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
-2.80
Trung bình
19:30:00
UY
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-141.00
Trước đó
-450.00
Thấp
19:30:00
JM
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
0.30
Thấp
19:30:00
JM
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
1.50
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Mar/28)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Building Permits (Feb)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
3.90
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Mar)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
-5.00
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Mar)
Dự Đoán
-8.20
Trước đó
-9.00
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Mar)
Dự Đoán
-17.60
Trước đó
-17.80
Trung bình
22:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Trung bình
23:00:00
KR
CPI (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
23:01:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
23:50:00
JP
Monetary Base YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
-1.50
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.