Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Indonesia
Nhật Bản
Hà Lan
Thụy Sĩ
Georgia
Slovakia
Trung Quốc
Liên minh châu Âu
Ba Lan
Na Uy
Đài Loan
Đức
Tây Ban Nha
Síp
Bulgaria
Malta
Pháp
Bỉ
Oman
Ireland
Bồ Đào Nha
Nam Phi
Vương quốc Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
Canada
Ghana
Moldova
Malawi
Hoa Kỳ
Nga
Albania
Argentina
Colombia
New Zealand
2025 Sep 18
Thursday
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Participation Rate (Aug)
Dự Đoán
67.00
Trước đó
67.00
Thấp
01:30:00
AU
Employment Change (Aug)
Dự Đoán
24.50
Trước đó
22.00
Cao
01:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Aug)
Dự Đoán
-35.90
Trước đó
25.00
Thấp
01:30:00
AU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Cao
01:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Aug)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
-10.00
Trung bình
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
118.10
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.44
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Trung bình
06:00:00
CH
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.90
Trung bình
06:00:00
CH
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
4.59
Trước đó
5.22
Thấp
07:00:00
GE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
6.90
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
3.80
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Aug)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-13.20
Trung bình
07:10:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:10:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
7.03
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.90
Thấp
08:00:00
EU
Current Account s.a (Jul)
Dự Đoán
35.80
Trước đó
34.60
Thấp
08:00:00
NO
Norges Bank Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.25
Trước đó
4.00
Trung bình
08:00:00
EU
Current Account (Jul)
Dự Đoán
38.90
Trước đó
32.40
Thấp
08:00:00
PL
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
NO
Norges Bank Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Employment Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-0.80
Thấp
08:00:00
PL
Corporate Sector Wages YoY (Aug)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
7.80
Thấp
08:00:00
TW
Interest Rate
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Trung bình
08:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
NO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.25
Trước đó
4.00
Trung bình
08:00:00
DE
Bundesbank Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:20:00
TW
Money Supply (Aug)
Dự Đoán
3.42
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
3.42
Trước đó
Thấp
08:30:00
TW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
30-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.97
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
10-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.10
Thấp
09:00:00
BG
Current Account (Jul)
Dự Đoán
208.10
Trước đó
310.00
Thấp
09:00:00
MT
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Construction Output MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.76
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
3.20
Thấp
09:45:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
1.64
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
-3.60
Thấp
10:00:00
DE
Bundesbank Monthly Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Current Account (Jul)
Dự Đoán
507.00
Trước đó
910.00
Thấp
10:30:00
PT
Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.60
Thấp
10:30:00
PT
Private Consumption YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits (Jul)
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
-12.00
Thấp
11:00:00
UK
BoE Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Cao
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Unchanged
Dự Đoán
49.00
Trước đó
79.00
Trung bình
11:00:00
TR
MPC Meeting Summary
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Sep)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
45.00
Thấp
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Cut
Dự Đoán
59.00
Trước đó
29.00
Trung bình
11:00:00
UK
BoE MPC Vote Hike
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Trung bình
11:00:00
UK
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Cao
11:00:00
GH
Interest Rate
Dự Đoán
25.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
MD
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.80
Thấp
11:00:00
MW
CPI (Aug)
Dự Đoán
27.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Sep/12)
Dự Đoán
89.18
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Sep)
Dự Đoán
66.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/06)
Dự Đoán
1939.00
Trước đó
1950.00
Cao
12:30:00
US
Philly Fed New Orders (Sep)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Sep)
Dự Đoán
38.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Sep/13)
Dự Đoán
240.50
Trước đó
244.50
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/13)
Dự Đoán
263.00
Trước đó
240.00
Cao
12:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
2.30
Trung bình
12:30:00
US
Philly Fed Employment (Sep)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Sep)
Dự Đoán
25.00
Trước đó
Thấp
12:45:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.25
Trước đó
6.25
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
10.50
Trước đó
10.50
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.00
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Rate
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.00
Trung bình
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
698.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Leading Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
14:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
AL
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-48.00
Trước đó
-47.00
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/12)
Dự Đoán
71.00
Trước đó
80.00
Thấp
14:53:43
AR
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
RU
Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
-9.00
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.06
Trước đó
Thấp
15:30:00
GH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
25.00
Trước đó
23.00
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/18)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/18)
Dự Đoán
6.35
Trước đó
Thấp
16:00:00
CO
ISE Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
2.94
Trước đó
1.90
Thấp
16:00:00
RU
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-1.00
Thấp
16:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.99
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
988.00
Trước đó
800.00
Thấp
19:00:00
AR
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
6.70
Thấp
19:00:00
AR
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
988.00
Trước đó
800.00
Thấp
19:00:05
AR
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:00:00
US
Overall Net Capital Flows (Jul)
Dự Đoán
77.80
Trước đó
Thấp
20:00:00
US
Net Long-Term TIC Flows (Jul)
Dự Đoán
150.80
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Foreign Bond Investment (Jul)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/17)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-0.58
Trước đó
-0.75
Trung bình
22:45:00
NZ
Exports (Aug)
Dự Đoán
6.71
Trước đó
6.60
Thấp
22:45:00
NZ
Imports (Aug)
Dự Đoán
7.28
Trước đó
7.00
Thấp
22:45:00
NZ
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-578.00
Trước đó
-746.00
Thấp
23:01:00
UK
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-17.00
Trước đó
-18.00
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Aug)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Cao
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.70
Trung bình
23:30:00
JP
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/13)
Dự Đoán
108.60
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Sep/13)
Dự Đoán
245.10
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.