Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Philippines
Ấn Độ
Úc
Trung Quốc
Indonesia
Nhật Bản
Singapore
Na Uy
Thụy Điển
Hungary
Slovakia
Thái Lan
Ý
Hồng Kông
Malta
Nam Phi
Ireland
Israel
Mexico
Brazil
Đức
Hoa Kỳ
Nga
Ecuador
Canada
Vương quốc Anh
New Zealand
Hàn Quốc
2024 Apr 11
Thursday
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
PH
Foreign Direct Investment (Jan)
Dự Đoán
0.83
Trước đó
Thấp
00:00:00
IN
Eid al-Fitr
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Foreign Direct Investment (Jan)
Dự Đoán
0.83
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Trung bình
01:00:00
PH
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-4.39
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
-6.10
Trước đó
Thấp
01:15:00
PH
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-2.80
Trung bình
01:30:00
AU
Building Permits MoM (Feb)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-1.90
Thấp
01:30:00
CN
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
-0.50
Trung bình
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Feb)
Dự Đoán
-9.90
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Cao
02:30:00
ID
Car Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-18.80
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
123.10
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
20-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.56
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
05:35:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
GDP Mainland MoM (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
NO
GDP MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
House Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-8.00
Thấp
07:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-19.90
Trước đó
4.00
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
222.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
European Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
9.90
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Mar)
Dự Đoán
1450.00
Trước đó
3560.00
Trung bình
08:00:00
IT
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
0.50
Trung bình
08:00:00
IT
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Trung bình
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.70
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (Mar)
Dự Đoán
1558.30
Trước đó
4700.00
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
425.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
MT
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
-6.00
Thấp
09:10:00
IT
30-Year BTP Auction
Dự Đoán
5.05
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
3-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.06
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
15-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.85
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
7-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
20-Year BTP Auction
Dự Đoán
4.38
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
112.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Gold Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-12.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
SACCI Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
114.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
3.50
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
CPI (Mar)
Dự Đoán
99.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
10:50:00
IL
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-27.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production YoY (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.50
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.50
Trung bình
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.30
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
-1.00
Trung bình
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Trung bình
12:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
4.75
Trước đó
Trung bình
12:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Cao
12:30:00
DE
Current Account (Feb)
Dự Đoán
28.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI (Mar)
Dự Đoán
143.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Apr/06)
Dự Đoán
214.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
2.20
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade (Mar)
Dự Đoán
130.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Core PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.30
Thấp
12:30:00
US
Core PPI MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Mar/30)
Dự Đoán
1789.00
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Apr/06)
Dự Đoán
222.00
Trước đó
215.00
Trung bình
12:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:45:00
DE
Current Account (Feb)
Dự Đoán
28.00
Trước đó
Thấp
12:45:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
RU
Current Account (Q1)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
6.76
Trước đó
Trung bình
13:45:00
EC
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
316.26
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Apr/05)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.60
Thấp
15:00:00
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.60
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.26
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Apr/10)
Dự Đoán
6.06
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Apr/10)
Dự Đoán
6.82
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.17
Trước đó
Thấp
16:30:00
UK
BoE Greene Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.33
Trước đó
Thấp
17:30:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:30:00
NZ
Business NZ PMI (Mar)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending MoM (Mar)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Food Inflation YoY (Mar)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.