Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ba Lan

Nhật Bản

Ireland

Nam Phi

Úc

Thái Lan

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Singapore

Thụy Điển

Pháp

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Na Uy

Ý

Brazil

Liên minh châu Âu

Slovenia

Hồng Kông

Vương quốc Anh

Síp

Đức

Morocco

Bồ Đào Nha

Bỉ

Ấn Độ

Kenya

Mexico

Hoa Kỳ

Canada

Nga

Ai Cập

Uruguay

Paraguay

2024 May 03

Friday

00:00:00

PL

Constitution Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

JP

Constitution Memorial Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

AIB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

56.60

Trước đó

Thấp

00:45:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

44.24

Trước đó

Thấp

01:00:00

JP

Foreign Bond Investment (Apr/27)

Dự Đoán

648.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Apr/27)

Dự Đoán

-492.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Investment Lending for Homes (Mar)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Home Loans MoM (Mar)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.00

Trung bình

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.37

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.47

Trước đó

Thấp

04:15:00

AE

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

53.90

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

06:45:00

FR

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-44.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Tourist Arrivals YoY (Mar)

Dự Đoán

15.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

ES

Unemployment Change (Apr)

Dự Đoán

-33.40

Trước đó

-74.50

Trung bình

08:00:00

NO

Norges Bank Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Trung bình

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

71.56

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.50

Trung bình

08:00:00

FAO Food Price Index (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Apr)

Dự Đoán

0.26

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

ECB Survey of Professional Forecasters

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Apr)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-1064.20

Trước đó

260.00

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

54.90

Trung bình

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

54.00

Thấp

09:00:00

CY

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

6.40

Thấp

09:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

2.50

Thấp

09:30:00

MA

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:50:00

MA

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

14.30

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.10

Thấp

10:10:00

BE

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-13.50

Trước đó

Thấp

10:30:00

PT

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

MPC Meeting Summary

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Apr/19)

Dự Đoán

13.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Apr/26)

Dự Đoán

640.33

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Apr/19)

Dự Đoán

19.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Bank Lending MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

KE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

6.30

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment YoY (Feb)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

12.10

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment MoM (Feb)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

1.00

Trung bình

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

-2.60

Thấp

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Apr)

Dự Đoán

34.40

Trước đó

34.40

Trung bình

12:30:00

US

Participation Rate (Apr)

Dự Đoán

62.70

Trước đó

62.70

Trung bình

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Apr)

Dự Đoán

315.00

Trước đó

243.00

Cao

12:30:00

US

Government Payrolls (Apr)

Dự Đoán

72.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Trung bình

12:30:00

US

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Cao

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Apr)

Dự Đoán

243.00

Trước đó

190.00

Trung bình

12:30:00

CA

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

3.30

Cao

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Apr)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

5.00

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Apr)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

46.40

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

50.90

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

50.90

Trung bình

14:00:00

US

ISM Services Business Activity (Apr)

Dự Đoán

57.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Services PMI (Apr)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

52.00

Cao

14:00:00

US

ISM Services New Orders (Apr)

Dự Đoán

54.40

Trước đó

54.50

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Employment (Apr)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

49.00

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Prices (Apr)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

55.00

Thấp

14:50:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

44.24

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Total Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

15.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Real Wage Growth YoY (Feb)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

8.00

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Trung bình

16:00:00

RU

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

12.30

Trước đó

7.60

Thấp

16:00:00

RU

GDP YoY (Mar)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

Thấp

16:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

2.50

Thấp

16:00:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (May/03)

Dự Đoán

613.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (May/03)

Dự Đoán

506.00

Trước đó

Thấp

17:30:00

UY

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

7.48

Trước đó

Trung bình

19:00:00

PY

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:45:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:45:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk