Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Indonesia
Malaysia
Thái Lan
Hà Lan
Hàn Quốc
Ấn Độ
Đan Mạch
Lithuania
Hungary
Philippines
Pháp
Đức
Lebanon
Liên minh châu Âu
Ba Lan
Đài Loan
Vương quốc Anh
Bỉ
theBCR.economic-calendar.JO
Ireland
Israel
theBCR.economic-calendar.MO
Brazil
Chile
Hoa Kỳ
Kazakhstan
Mexico
Belarus
Kuwait
Paraguay
Costa Rica
2024 Sep 23
Monday
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-20.58
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Trung bình
04:30:00
NL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Trung bình
05:00:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.98
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
57.50
Trước đó
54.00
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Sep)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
54.00
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
57.00
Trung bình
06:00:00
DK
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-2.00
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Gross Wage YoY (Jul)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
PH
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
35.00
Thấp
07:00:00
PH
Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
-3.00
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
51.40
Cao
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
43.90
Trước đó
48.80
Cao
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
53.40
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
42.40
Trước đó
49.40
Cao
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
53.80
Cao
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
51.00
Trung bình
08:00:00
LB
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
35.40
Trước đó
29.50
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
53.00
Cao
08:00:00
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-359.10
Trước đó
-370.00
Thấp
08:00:00
PL
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
3.34
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.70
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
47.60
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
53.00
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
55.00
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
51.90
Cao
09:00:00
BE
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
-6.00
Thấp
09:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
JO
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-3.02
Trước đó
-3.20
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Sep)
Dự Đoán
-22.00
Trước đó
-19.00
Trung bình
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
NL
Current Account (Q2)
Dự Đoán
28.30
Trước đó
13.60
Thấp
10:30:00
MO
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.82
Trước đó
Thấp
10:30:00
MO
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
48.50
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
CL
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
KZ
GDP YoY (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
IL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Aug)
Dự Đoán
-0.34
Trước đó
Trung bình
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.23
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.82
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
1.86
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
Private Bank Lending YoY (Aug)
Dự Đoán
3.39
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
47.80
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
50.00
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
55.70
Trước đó
54.00
Cao
14:15:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.41
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.75
Trước đó
Thấp
17:00:00
PY
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
0.76
Trước đó
1.10
Thấp
17:00:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
CR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-324.60
Trước đó
-350.00
Thấp
21:00:00
KR
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.10
Thấp
21:00:00
KR
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
72.00
Trước đó
72.00
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.