Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Ireland
Peru
Indonesia
Malaysia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Hà Lan
Estonia
Ả Rập Saudi
Ai Cập
Kazakhstan
Na Uy
Georgia
Đan Mạch
Thụy Điển
Trung Quốc
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Cộng hòa Séc
Rwanda
Bulgaria
Liên minh châu Âu
Slovenia
Mongolia
Hy Lạp
Síp
Hungary
Bahrain
Mozambique
Bồ Đào Nha
Latvia
Macedonia
Nam Phi
Israel
Cape Verde
Brazil
Mexico
Tanzania
Ukraina
Pháp
Hoa Kỳ
Canada
Belarus
Đức
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
2025 Feb 10
Monday
00:30:00
AU
Building Permits MoM (Dec)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
1.50
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
-3.00
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Dec)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
0.70
Thấp
01:01:00
IE
Construction PMI (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
PE
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
2424.00
Trước đó
1913.00
Thấp
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
PE
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
127.70
Trước đó
128.00
Thấp
04:00:00
MY
Construction Output YoY (Q4)
Dự Đoán
22.90
Trước đó
2.40
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.10
Trung bình
04:15:00
MY
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.10
Trung bình
05:00:00
KR
3-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.63
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Jan)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.70
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Jan)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.70
Thấp
05:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Dec)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
EE
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-201.10
Trước đó
-190.00
Thấp
06:00:00
SA
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
3.30
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
24.10
Trước đó
23.00
Thấp
06:00:00
EE
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
-165.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
EG
CPI (Jan)
Dự Đoán
24.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
KZ
Current Account (Q4)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
-0.50
Thấp
07:00:00
NO
GDP Mainland MoM (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Trung bình
07:00:00
GE
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
DK
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.50
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
NO
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
7.00
Thấp
07:00:00
NO
GDP Growth Mainland QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
33.50
Trước đó
36.40
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption MoM (Dec)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
1.80
Thấp
07:00:00
CN
Total Social Financing (Jan)
Dự Đoán
2860.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Jan)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
New Yuan Loans (Jan)
Dự Đoán
990.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
1.40
Thấp
07:00:00
DK
Current Account (Dec)
Dự Đoán
39.50
Trước đó
40.10
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption YoY (Dec)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
New Orders YoY (Dec)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SE
Construction Output YoY (Dec)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
NO
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
NO
CPI (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
7.00
Thấp
07:00:00
DK
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
33.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.20
Thấp
07:00:00
DK
HICP YoY
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production YoY
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production MoM
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
New Loans (Jan)
Dự Đoán
990.00
Trước đó
770.00
Trung bình
07:00:00
TR
Participation Rate (Dec)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
54.30
Thấp
07:00:00
TR
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.60
Trung bình
07:00:00
KR
3-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.63
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
-2.40
Thấp
08:00:00
CZ
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Jan)
Dự Đoán
990.00
Trước đó
4500.00
Trung bình
08:00:00
CN
Total Social Financing (Jan)
Dự Đoán
2860.00
Trước đó
6400.00
Thấp
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
7.20
Thấp
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Jan)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
7.30
Thấp
08:00:00
RW
CPI (Jan)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
RW
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
12.00
Thấp
09:00:00
BG
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-1784.70
Trước đó
-1705.00
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
3.50
Thấp
09:00:00
BG
Construction Output YoY (Dec)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
2.50
Thấp
09:30:00
EU
Sentix Investors Sentiment (Feb)
Dự Đoán
-17.70
Trước đó
-16.40
Thấp
09:30:00
SI
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
3.00
Thấp
09:30:00
MN
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.20
Thấp
10:00:00
GR
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
CY
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-752.20
Trước đó
-680.00
Thấp
10:00:00
HU
Budget Balance (Dec)
Dự Đoán
-812.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
11:00:00
MZ
CPI (Jan)
Dự Đoán
4.15
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-2502.00
Trước đó
-2610.00
Thấp
11:00:00
PT
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
-7.43
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
MK
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.70
Thấp
11:00:00
KZ
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.60
Thấp
11:00:00
BH
Money Supply (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
11:00:00
ZA
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
118.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
SACCI Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
116.00
Thấp
11:00:00
ZA
SACCI Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
118.10
Trước đó
120.00
Thấp
11:00:00
IL
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
Thấp
11:15:00
CV
Business Confidence (Q4)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
13.00
Thấp
11:25:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
PT
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-2505.00
Trước đó
-2610.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
-3.80
Thấp
12:00:00
RW
CPI (Jan)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Jan)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
5.00
Thấp
12:15:00
MZ
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.15
Trước đó
5.00
Thấp
12:30:00
TZ
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Thấp
13:00:00
BR
Auto Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Auto Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
UA
CPI (Jan)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.22
Trước đó
Thấp
14:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
BR
Auto Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Auto Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
UA
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.90
Thấp
14:00:00
BR
Car Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
-5.00
Thấp
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
-1.50
Thấp
14:00:00
UA
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
12.50
Thấp
15:00:00
US
CB Employment Trends Index (Jan)
Dự Đoán
109.23
Trước đó
Thấp
15:20:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
21.80
Thấp
15:20:00
EG
CPI (Jan)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
21.80
Thấp
15:30:00
CA
BoC Market Participants Survey
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
BY
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.10
Thấp
16:00:00
US
Consumer Inflation Expectation (Jan)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
16:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Jan)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
16:00:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
EG
CPI (Jan)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.16
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.22
Trước đó
Thấp
16:30:00
IL
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
16:30:00
IL
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.20
Thấp
16:30:00
IL
CPI (Jan)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
16:30:00
AE
M3 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
15.90
Trước đó
Thấp
16:30:00
AE
Private sector loans (Nov)
Dự Đoán
10.16
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.16
Trước đó
Thấp
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Feb)
Dự Đoán
92.10
Trước đó
92.60
Cao
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Feb)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.40
Cao
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.