BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Úc

Peru

Ấn Độ

theBCR.economic-calendar.DO

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Hàn Quốc

Hà Lan

Phần Lan

Ả Rập Saudi

Estonia

Qatar

Romania

Lithuania

Vương quốc Anh

Đức

Na Uy

Thổ Nhĩ Kỳ

Hungary

Thụy Sĩ

Thái Lan

Kazakhstan

Moldova

Tây Ban Nha

Slovakia

Ba Lan

Bulgaria

Israel

Kyrgyzstan

Trung Quốc

Bồ Đào Nha

Botswana

Azerbaijan

Slovenia

Liên minh châu Âu

Síp

Hy Lạp

Senegal

Angola

Ghana

Nga

Bỉ

Ai Cập

Serbia

Ireland

Macedonia

Cape Verde

Nigeria

Ukraina

Tunisia

Sri Lanka

Hoa Kỳ

Canada

Ecuador

Colombia

Uruguay

Mexico

Brazil

New Zealand

2025 Feb 14

Friday

00:00:00

SG

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

4.30

Thấp

00:00:00

SG

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

0.10

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

0.80

Trung bình

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

3.10

Trung bình

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.80

Thấp

01:00:00

AU

Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

PE

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:10:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

Thấp

02:00:00

IN

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Feb)

Dự Đoán

59.98

Trước đó

Thấp

02:20:00

DO

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

02:20:00

DO

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:30:00

SG

Current Account (Q4)

Dự Đoán

33.89

Trước đó

36.00

Thấp

03:00:00

PE

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:30:00

ID

Property Price Index YoY (Q4)

Dự Đoán

1.46

Trước đó

1.50

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.31

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

5-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.88

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Current Account (Q4)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.10

Thấp

04:00:00

ID

Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

0.90

Trung bình

04:00:00

MY

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

4.80

Trung bình

04:00:00

MY

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

4.80

Trung bình

05:00:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.57

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

12.47

Trước đó

12.30

Thấp

05:30:00

NL

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

12.47

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

GDP YoY (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Wholesale Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

FI

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

EE

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.40

Thấp

06:00:00

QA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

16.70

Trước đó

17.30

Thấp

06:00:00

FI

Gross Domestic Product YoY (Dec)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

FI

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Unemployment Rate

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Jan)

Dự Đoán

2.14

Trước đó

2.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.79

Trước đó

-3.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

2.37

Trước đó

2.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Jan)

Dự Đoán

8.89

Trước đó

9.40

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Jan)

Dự Đoán

8.47

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

LT

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

3.60

Thấp

07:00:00

UK

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

07:00:00

UK

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

LT

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

1.60

Thấp

07:00:00

NO

GDP MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

CPI (Feb)

Dự Đoán

27.05

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

NO

Gross Domestic Product MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.80

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.00

Thấp

07:30:00

HU

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-2.20

Thấp

07:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-0.50

Thấp

07:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Thấp

07:30:00

CH

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

24.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.57

Trước đó

Thấp

08:00:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

5.20

Thấp

08:00:00

MD

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-478.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.00

Thấp

08:00:00

SK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

08:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

08:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Trung bình

08:00:00

ES

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

SK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.60

Thấp

08:00:00

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

800.00

Trung bình

08:00:00

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

08:00:00

Vehicle Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

12.00

Thấp

08:00:00

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

2860.00

Trước đó

6400.00

Thấp

08:00:00

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.20

Thấp

08:00:00

KZ

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

08:00:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

08:00:00

KZ

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.60

Thấp

08:15:00

IN

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-21.94

Trước đó

-24.00

Trung bình

08:15:00

IN

Imports (Jan)

Dự Đoán

59.95

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Exports (Jan)

Dự Đoán

38.01

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Exports

Dự Đoán

38.01

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Imports

Dự Đoán

59.95

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

-21.94

Trước đó

Thấp

08:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.60

Trung bình

08:30:00

NL

Household Consumption YoY (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

NL

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

12.30

Thấp

08:30:00

NL

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.30

Trung bình

08:30:00

NL

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

08:30:00

NL

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

NL

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.90

Trung bình

09:00:00

BG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.60

Thấp

09:00:00

BG

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

KG

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

1.30

Thấp

09:00:00

PL

CPI (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.90

Thấp

09:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

09:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

2860.00

Trước đó

6400.00

Thấp

09:00:00

CN

New Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

770.00

Trung bình

09:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.20

Thấp

09:00:00

CN

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

800.00

Trung bình

09:15:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

5.20

Thấp

09:15:00

IN

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-21.94

Trước đó

-24.00

Trung bình

09:15:00

IN

Exports (Jan)

Dự Đoán

38.01

Trước đó

Thấp

09:15:00

IN

Imports (Jan)

Dự Đoán

59.95

Trước đó

Thấp

09:15:00

PT

Private Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

2.90

Thấp

09:15:00

PT

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.00

Thấp

09:20:00

BW

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

09:20:00

BW

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.90

Thấp

09:20:00

BW

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

AZ

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

SI

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.40

Thấp

09:50:00

CN

Current Account (Q4)

Dự Đoán

147.60

Trước đó

100.00

Thấp

10:00:00

EU

Employment Change YoY (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Cao

10:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Cao

10:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

10:00:00

CY

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.60

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.90

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.50

Thấp

10:00:00

SN

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-123.60

Trước đó

-200.00

Thấp

10:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.80

Thấp

10:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Trung bình

10:00:00

EU

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

10:00:00

GR

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

15.60

Trước đó

15.40

Thấp

10:00:00

European Commission Winter Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

CN

New Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

770.00

Trung bình

10:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

10:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.30

Thấp

10:05:00

GH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:15:00

SN

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-123.60

Trước đó

-200.00

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

21.00

Trước đó

21.00

Thấp

10:30:00

BE

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

-17.60

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision (Feb)

Dự Đoán

21.00

Trước đó

21.00

Trung bình

10:30:00

EG

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.60

Thấp

11:00:00

RS

Building Permits (Dec)

Dự Đoán

2811.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

3.20

Thấp

11:00:00

MK

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.70

Thấp

11:00:00

PT

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Thấp

11:00:00

PT

Private Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.90

Thấp

11:00:00

KZ

GDP YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

11:00:00

KZ

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

11:15:00

CV

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

13.00

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Jan/31)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Feb/07)

Dự Đoán

630.61

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Jan/31)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

11:40:00

PT

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:40:00

NG

Food Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:40:00

NG

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:40:00

PT

Private Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

RU

CBR Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.50

Trước đó

14.50

Thấp

12:00:00

RS

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-515.00

Trước đó

-700.00

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Thấp

12:00:00

NG

Food Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

39.84

Trước đó

40.00

Thấp

12:00:00

IL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.70

Thấp

12:00:00

IL

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.70

Thấp

12:00:00

IL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.50

Thấp

12:30:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

LK

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

RO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:00:00

UA

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-25.20

Trước đó

Thấp

13:25:00

UA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2527.50

Trước đó

-2600.00

Thấp

13:30:00

US

Export Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

3.70

Cao

13:30:00

US

Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.80

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Export Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

Import Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Trung bình

13:30:00

US

Retail Sales Control Group MoM (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Cao

13:30:00

UA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2527.00

Trước đó

-2600.00

Thấp

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Thấp

13:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

13:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Dec)

Dự Đoán

161.50

Trước đó

153.00

Thấp

13:30:00

CA

Vehicle Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

160.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Vehicle Sales MoM

Dự Đoán

160.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

EC

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

325.57

Trước đó

400.00

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.35

Trước đó

3.50

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

14:15:00

US

Capacity Utilization (Jan)

Dự Đoán

77.50

Trước đó

77.70

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.80

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.90

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.30

Trung bình

14:30:00

CA

BoC Senior Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.20

Thấp

15:00:00

CO

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-4.00

Thấp

15:00:00

AO

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

6.20

Thấp

15:00:00

US

Business Inventories MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Trung bình

15:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

3.93

Trước đó

4.10

Thấp

15:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

15:00:00

LK

Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

10.40

Trước đó

8.70

Thấp

15:00:00

CO

Imports YoY (Dec)

Dự Đoán

13.70

Trước đó

12.00

Thấp

15:00:00

CO

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-1.75

Trước đó

-1.70

Thấp

15:00:00

AO

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-1.38

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

Unemployment Rate

Dự Đoán

6.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

Gross Domestic Product YoY (Dec)

Dự Đoán

3.93

Trước đó

Thấp

15:30:00

UA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2527.00

Trước đó

-2600.00

Thấp

15:30:00

CA

Senior Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

UA

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-25.20

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

10.00

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.30

Trung bình

16:00:00

RU

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.30

Trung bình

16:08:38

BW

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

16:08:39

RU

CPI (Jan)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

10.00

Trung bình

16:08:42

UA

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-25.20

Trước đó

Thấp

16:08:44

BW

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.50

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.70

Thấp

16:30:00

IL

CPI (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.50

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Feb/14)

Dự Đoán

480.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Feb/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

UY

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

4.40

Thấp

18:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Trung bình

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rig Count (Feb/14)

Dự Đoán

586.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count

Dự Đoán

586.00

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC Mexico Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

BR

CFTC Brazil Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

NZ

CFTC New Zealand Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC United Kingdom Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC Switzerland Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC Japan Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC Australia Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Palladium Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

302.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

15.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Platinum Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC Canada Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC European Union Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

50.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-160.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

12.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-49.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

19.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-67.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

37.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-11.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

462.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-75.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

-58.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-42.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

230.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-72.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

18.80

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Unemployment Rate

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk