BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Malaysia

Nhật Bản

Ireland

Trung Quốc

Indonesia

Ấn Độ

Hà Lan

Nga

Estonia

Phần Lan

Romania

Thổ Nhĩ Kỳ

Kazakhstan

Hungary

Thụy Điển

Áo

Ba Lan

Tây Ban Nha

Hồng Kông

Cộng hòa Séc

Thụy Sĩ

Ý

Nigeria

Pháp

Đức

Nam Phi

Morocco

Liên minh châu Âu

Na Uy

Vương quốc Anh

Qatar

theBCR.economic-calendar.EA

Bulgaria

Bahrain

Bồ Đào Nha

Mexico

Brazil

Ai Cập

Chile

Singapore

Ukraina

Canada

Hoa Kỳ

Colombia

New Zealand

Hàn Quốc

2025 Mar 03

Monday

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Feb)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

00:30:00

MY

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

49.00

Thấp

00:30:00

AU

Company Gross Profits QoQ (Q4)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

-3.50

Trung bình

00:30:00

AU

Business Inventories QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-1.20

Thấp

00:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Feb)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

48.90

Trung bình

00:30:00

AU

Business Inventories MoM (Q4)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

01:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

50.60

Cao

02:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.76

Trước đó

Trung bình

02:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.36

Trước đó

2.40

Thấp

02:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.76

Trước đó

Thấp

02:30:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

8.72

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

8.72

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.76

Trước đó

0.50

Trung bình

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.76

Trước đó

0.20

Thấp

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.36

Trước đó

2.40

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

57.10

Thấp

05:30:00

NL

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

2.50

Thấp

05:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.00

Trung bình

05:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

-11.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

Trung bình

06:00:00

EE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

48.00

Thấp

06:00:00

EE

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.70

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

EE

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

BCR Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

KZ

Freedom Holding Corp. Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

KZ

Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

CPI (Feb)

Dự Đoán

42.12

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

27.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

42.12

Trước đó

Trung bình

07:00:00

KZ

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

3.06

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

52.50

Thấp

07:30:00

HU

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

819.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

SE

Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

HU

Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.20

Thấp

08:00:00

AT

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

Cao

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-11.50

Trước đó

3.40

Thấp

08:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

47.50

Trước đó

Cao

08:30:00

AT

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Cao

08:30:00

AT

Unemployed Persons (Feb)

Dự Đoán

365.70

Trước đó

Thấp

08:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

47.40

Cao

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Feb)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

Thấp

08:45:00

AT

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Cao

08:45:00

AT

Unemployed Persons (Feb)

Dự Đoán

365.70

Trước đó

Thấp

08:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

45.50

Cao

08:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

46.10

Cao

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

45.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

47.30

Cao

09:00:00

NO

Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

50.50

Thấp

09:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Jan)

Dự Đoán

1.05

Trước đó

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

46.40

Cao

09:30:00

UK

Mortgage Approvals (Jan)

Dự Đoán

66.53

Trước đó

65.70

Trung bình

09:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Jan)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

Mortgage Lending (Jan)

Dự Đoán

3.57

Trước đó

3.20

Trung bình

09:30:00

UK

Money Supply (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

QA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

0.70

Thấp

09:30:00

QA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

EA

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.82

Trước đó

Thấp

10:00:00

EA

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

CPI (Feb)

Dự Đoán

126.71

Trước đó

Cao

10:00:00

EA

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

10:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

AT

Employment Change (Feb)

Dự Đoán

365.70

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

Private Sector Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.10

Thấp

11:00:00

IT

Government Budget (2024)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

Cao

11:00:00

IT

Full Year GDP Growth (2025)

Dự Đoán

Trước đó

0.60

Cao

11:00:00

PT

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

IT

Full Year GDP Growth (2024)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Cao

11:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Feb)

Dự Đoán

-31.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Feb)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

ES

New Car Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

1.50

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

232.10

Trước đó

231.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Feb)

Dự Đoán

47.27

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

52.00

Trung bình

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Feb)

Dự Đoán

46.40

Trước đó

47.00

Thấp

13:00:00

HU

Deposit Interest Rate (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

5.50

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

50.20

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

UA

Current Account (Jan)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

31.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

50.20

Cao

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.60

Cao

15:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

51.00

Cao

15:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Feb)

Dự Đoán

55.10

Trước đó

55.40

Thấp

15:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Feb)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

50.60

Trung bình

15:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Feb)

Dự Đoán

54.90

Trước đó

55.00

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

53.80

Trước đó

52.40

Thấp

15:00:00

US

Construction Spending MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Building Permits MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Building Permits (Jan)

Dự Đoán

-5.60

Trước đó

3.00

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

-2.30

Thấp

23:00:00

KR

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.40

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

2.20

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Trung bình

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Jan)

Dự Đoán

1.25

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Capital Spending YoY (Q4)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

5.00

Trung bình

23:50:00

JP

Capital Expenditure YoY (Q4)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

5.00

Trung bình

23:50:00

JP

Monetary Base YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk