Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Pakistan
Philippines
New Zealand
Trung Quốc
Úc
Singapore
Thái Lan
Nhật Bản
Phần Lan
Pháp
Đức
Đan Mạch
Na Uy
Nam Phi
Lithuania
Hungary
Malaysia
Áo
Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Cộng hòa Séc
Bahrain
Ba Lan
Bulgaria
Tây Ban Nha
Ý
Slovenia
Bồ Đào Nha
Hồng Kông
Liên minh châu Âu
Croatia
Malta
Hy Lạp
Montenegro
Nigeria
Vương quốc Anh
Síp
Bỉ
Sri Lanka
Ireland
Serbia
Ấn Độ
Luxembourg
Hoa Kỳ
Rwanda
Bosnia và Herzegovina
Israel
Brazil
Mexico
Chile
Canada
Uganda
Tajikistan
Ả Rập Saudi
Ai Cập
Colombia
Nga
Ukraina
Uruguay
Argentina
2025 Apr 30
Wednesday
00:30:00
PK
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.60
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-3.16
Trước đó
-3.30
Thấp
01:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
57.50
Trước đó
50.00
Trung bình
01:00:00
PH
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS General PMI (Apr)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
49.50
Thấp
01:30:00
CN
NBS Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
48.50
Cao
01:30:00
CN
NBS Non Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
50.00
Cao
01:30:00
AU
RBA Weighted Median CPI YoY (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Cao
01:30:00
AU
RBA Trimmed Mean CPI QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Cao
01:30:00
AU
RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q1)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.80
Cao
01:30:00
AU
Consumer Price Index (Q1)
Dự Đoán
139.40
Trước đó
140.40
Cao
01:30:00
AU
Housing Credit MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Mar)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.40
Thấp
01:30:00
AU
RBA Weighted Median CPI QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.70
Cao
01:30:00
AU
Inflation Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.70
Trung bình
01:30:00
AU
Inflation Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Trung bình
01:30:00
AU
Monthly CPI Indicator (Mar)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Cao
01:30:00
CN
PMI (Apr)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
Cao
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
49.10
Cao
02:00:00
SG
Bank Lending (Mar)
Dự Đoán
841.10
Trước đó
843.30
Thấp
03:00:00
NZ
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.91
Trước đó
-2.20
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Mar)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.80
Trung bình
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
2.30
Thấp
05:00:00
SG
Business Confidence (Q1)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
20.00
Thấp
05:00:00
FI
Gross Domestic Product YoY (Mar)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.10
Thấp
05:00:00
FI
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
FI
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.20
Thấp
05:30:00
FR
Household Consumption MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.40
Thấp
05:30:00
FR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Cao
05:30:00
FR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Cao
05:30:00
FR
Consumer Spending MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
05:30:00
FR
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Trung bình
05:30:00
FR
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
3.20
Cao
06:00:00
DE
Import Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
2.50
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.60
Cao
06:00:00
DE
Import Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.70
Thấp
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.70
Thấp
06:00:00
NO
Loan Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.20
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
6.05
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Mar)
Dự Đoán
3.68
Trước đó
4.40
Thấp
06:00:00
LT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
LT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
LT
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Credit Indicator (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit (Mar)
Dự Đoán
3.68
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
1140.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.20
Thấp
06:30:00
HU
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
06:30:00
HU
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Cao
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Trung bình
06:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.20
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Thấp
06:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-0.40
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.70
Thấp
06:45:00
FR
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Investment MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
1.30
Thấp
07:00:00
TH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TH
Private Consumption MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
TH
Current Account (Mar)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
AT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
AT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Apr)
Dự Đoán
103.90
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-7.77
Trước đó
-5.90
Trung bình
07:00:00
TR
Tourism Revenues (Q1)
Dự Đoán
13.79
Trước đó
9.10
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Mar)
Dự Đoán
28.53
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
AT
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Mar)
Dự Đoán
20.76
Trước đó
23.20
Thấp
07:00:00
GE
Gross Domestic Product YoY (Mar)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-7.77
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-0.20
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.80
Thấp
07:55:00
DE
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.40
Cao
07:55:00
DE
Unemployed Persons (Apr)
Dự Đoán
2.92
Trước đó
2.94
Trung bình
07:55:00
DE
Employment Change (Apr)
Dự Đoán
26.00
Trước đó
15.00
Cao
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
DE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Cao
08:00:00
DE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Cao
08:00:00
BG
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
16.20
Trước đó
7.20
Thấp
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Cao
08:00:00
ES
Current Account (Feb)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Mar)
Dự Đoán
-5.34
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Cao
08:00:00
CH
ZEW Expectations (Apr)
Dự Đoán
-10.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Apr)
Dự Đoán
-10.70
Trước đó
-10.90
Thấp
08:30:00
SI
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.40
Thấp
08:30:00
PT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.60
Thấp
08:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
0.60
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.20
Cao
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Trung bình
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.20
Thấp
09:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Cao
09:00:00
EU
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.90
Cao
09:00:00
HR
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
5.80
Thấp
09:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
GR
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
3.20
Cao
09:00:00
GR
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.50
Cao
09:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Mar)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
1.10
Thấp
09:00:00
HR
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
6.00
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
38.32
Trước đó
38.00
Thấp
09:00:00
EU
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
CPI (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
3-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.08
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Wage Growth YoY (Q4)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.20
Thấp
09:15:00
CY
Wage Growth YoY (Q4)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.20
Thấp
09:30:00
DE
15-Year Bund Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
5.10
Thấp
09:30:00
LK
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
PT
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.40
Thấp
10:00:00
IT
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.20
Thấp
10:00:00
RS
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
RS
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
4.00
Thấp
10:00:00
RS
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-1081.00
Trước đó
-620.00
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
IT
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
2.80
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
PT
CPI (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
ZA
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
24.22
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Mar)
Dự Đoán
-13468.50
Trước đó
Thấp
10:30:00
LU
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
2.70
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
RW
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BA
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.40
Thấp
11:00:00
RW
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.02
Trước đó
0.10
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Mar)
Dự Đoán
76.20
Trước đó
75.30
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-97.23
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-97.23
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Primary Budget Surplus (Mar)
Dự Đoán
-18.97
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Net Debt-to-GDP ratio (Mar)
Dự Đoán
61.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Domestic Product MoM (Mar)
Dự Đoán
76.20
Trước đó
Trung bình
11:35:00
IN
Infrastructure Output YoY (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
5.00
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.20
Trung bình
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Trung bình
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
4.40
Thấp
12:00:00
BR
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
7.00
Trung bình
12:00:00
CL
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
0.80
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
3.80
Thấp
12:00:00
CL
Copper Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
1.80
Thấp
12:00:00
CL
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
2.80
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.10
Cao
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Trung bình
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.20
Thấp
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
20.90
Trước đó
5.00
Trung bình
12:00:00
ZA
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
20.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
HICP MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
12:00:00
MX
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
HICP YoY
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
12:15:00
US
ADP Employment Change (Apr)
Dự Đoán
155.00
Trước đó
Cao
12:15:00
RS
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.30
Thấp
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
-0.60
Trung bình
12:30:00
US
Employment Cost Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Trung bình
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PCE Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.40
Trung bình
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
0.90
Cao
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
PCE Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Personal Income MoM (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Personal Spending MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Employment Cost - Benefits QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Employment Cost - Wages QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
127.30
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.50
Cao
12:30:00
US
Treasury Refunding Announcement
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Employment Benefits QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Employment Wages QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Real Consumer Spending (Q1)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
UG
CPI (Apr)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
2.80
Thấp
13:00:00
CL
Copper Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
1.80
Thấp
13:45:00
US
Chicago PMI (Apr)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
2.50
Trung bình
14:00:00
TJ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.75
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
33.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
Bank Lending YoY (Mar)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
11.50
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.50
Thấp
15:00:00
CO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
10.90
Thấp
15:00:00
RU
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
18.40
Trước đó
18.90
Thấp
15:30:00
CO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
10.90
Thấp
15:30:00
UA
Current Account (Mar)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-1.70
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.20
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
4.00
Thấp
16:00:00
LK
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-411.30
Trước đó
-450.00
Thấp
17:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
17:00:00
RU
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
17:00:00
RU
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
4.00
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
3.00
Thấp
18:00:00
CO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.50
Trước đó
9.25
Thấp
18:00:00
CO
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
19:00:00
UY
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-111.36
Trước đó
-60.70
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
-4.50
Thấp
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Mar)
Dự Đoán
-114.23
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Tax Revenue (Mar)
Dự Đoán
12733.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Cao
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.