BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Indonesia

Úc

Nhật Bản

Hà Lan

Phần Lan

Ấn Độ

Romania

Na Uy

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Pháp

Ba Lan

Georgia

Áo

Hungary

Thổ Nhĩ Kỳ

Kazakhstan

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Ý

Đức

theBCR.economic-calendar.WL

Liên minh châu Âu

Hy Lạp

Pakistan

Hồng Kông

Nigeria

Síp

Bồ Đào Nha

Mexico

Hoa Kỳ

Chile

Singapore

Colombia

Đan Mạch

Paraguay

Bỉ

Uruguay

Argentina

2025 May 02

Friday

00:30:00

ID

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

52.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Cao

01:30:00

AU

Producer Price Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Trung bình

01:30:00

AU

Producer Price Index YoY (Q1)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.40

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.65

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.48

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

8.72

Trước đó

10.00

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

58.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

NO

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

78.40

Thấp

06:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.70

Cao

06:30:00

CH

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.30

Cao

06:30:00

SE

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

54.00

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Trung bình

06:45:00

FR

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-40.30

Trước đó

-48.00

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

GE

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

GE

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

47.30

Trước đó

48.10

Thấp

07:00:00

KZ

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

50.80

Cao

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

AT

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.20

Cao

07:30:00

AT

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

316.30

Trước đó

310.50

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

48.00

Cao

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

Cao

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

Cao

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.70

Cao

08:00:00

WL

FAO Food Price Index (Apr)

Dự Đoán

127.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.90

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

Cao

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

78.40

Thấp

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

55.00

Trước đó

54.00

Cao

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Thấp

08:00:00

PK

Wholesale Prices YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

2.90

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

2.50

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-15.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

1.80

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Apr)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

54.50

Thấp

09:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.00

Cao

09:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Trung bình

09:00:00

CY

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

2.50

Thấp

09:00:00

EU

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.20

Cao

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

2.20

Trung bình

09:00:00

EU

CPI (Apr)

Dự Đoán

128.04

Trước đó

128.50

Cao

09:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

AT

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

316.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

4.71

Trước đó

Thấp

09:30:00

FR

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-14.50

Trước đó

-6.40

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

-5.00

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-0.90

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

IT

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

4.71

Trước đó

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Mar)

Dự Đoán

245.50

Trước đó

233.00

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

237.30

Trước đó

240.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Apr/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

49.90

Trước đó

Trung bình

12:00:00

PK

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-594.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

CZ

Budget Balance (Apr)

Dự Đoán

-91.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Apr)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Government Payrolls (Apr)

Dự Đoán

19.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Apr)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

8.00

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Apr)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Apr)

Dự Đoán

209.00

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Apr)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Participation Rate (Apr)

Dự Đoán

62.50

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.80

Thấp

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Apr)

Dự Đoán

228.00

Trước đó

Cao

12:30:00

CL

Economic Activity YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

SG

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Factory Orders MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.30

Trung bình

14:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

14:00:00

US

Total Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

17.77

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

46.00

Thấp

15:00:00

DK

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

655.90

Trước đó

651.00

Thấp

15:00:00

DK

Currency Reserves (Apr)

Dự Đoán

655.90

Trước đó

Thấp

16:00:00

PY

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.60

Thấp

16:00:00

IT

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

3.00

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (May/02)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-10.20

Trước đó

-6.30

Thấp

17:30:00

UY

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.67

Trước đó

5.50

Thấp

19:00:00

AR

Tax Revenue (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk