BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Liên minh châu Âu

Argentina

Ireland

Malaysia

Nhật Bản

Thái Lan

Singapore

Trung Quốc

Úc

New Zealand

Indonesia

Hà Lan

Ấn Độ

Phần Lan

Vương quốc Anh

Nga

Peru

Hungary

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Ba Lan

Áo

Kazakhstan

Thổ Nhĩ Kỳ

Philippines

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Ý

Pháp

Đức

Hy Lạp

Na Uy

Palestine

Pakistan

Nigeria

Croatia

Nam Phi

Bosnia và Herzegovina

Morocco

Senegal

Bồ Đào Nha

Bulgaria

Hoa Kỳ

Sri Lanka

Israel

Mexico

Uzbekistan

Botswana

Chile

Brazil

Colombia

Ukraina

Uruguay

Paraguay

Jamaica

2025 Jul 01

Tuesday

00:00:00

KR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

6.94

Trước đó

8.40

Thấp

00:00:00

KR

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

4.70

Trung bình

00:00:00

KR

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

6.90

Thấp

00:00:00

KR

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

6.93

Trước đó

8.40

Thấp

00:00:00

EU

ECB Forum on Central Banking

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:00:00

AR

Tax Revenue (Jun)

Dự Đoán

15863.00

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

52.80

Thấp

00:01:00

IE

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

Thấp

00:30:00

MY

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

50.50

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

50.40

Thấp

00:30:00

TH

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Thấp

01:40:00

SG

URA Property Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

49.00

Cao

02:00:00

SG

Bank Lending (May)

Dự Đoán

841.90

Trước đó

820.00

Thấp

02:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

02:30:00

AU

CoreLogic Dwelling Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.22

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

10-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.51

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.44

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

9.15

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.37

Trước đó

0.15

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.83

Trung bình

04:00:00

ID

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

2.40

Trung bình

04:00:00

ID

Exports YoY (May)

Dự Đoán

5.76

Trước đó

1.00

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (May)

Dự Đoán

21.84

Trước đó

-0.10

Thấp

04:00:00

ID

Trade Balance (May)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

2.53

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Trung bình

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

3.80

Thấp

04:30:00

NL

CPI (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.79

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

57.60

Trước đó

58.40

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.00

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

32.80

Trước đó

33.60

Cao

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

58.40

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.06

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.09

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.30

Trung bình

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.90

Trung bình

06:20:00

PE

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.69

Trước đó

1.70

Thấp

06:20:00

PE

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.06

Trước đó

0.20

Thấp

06:20:00

PE

CPI (Jun)

Dự Đoán

-0.06

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

1378.00

Trước đó

1378.00

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.10

Cao

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.80

Cao

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

52.70

Thấp

06:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

-7.70

Trước đó

-7.00

Thấp

06:30:00

SE

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Trade Balance (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

47.10

Trước đó

49.00

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

50.40

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

KZ

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

11.50

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

47.20

Trước đó

49.90

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

HU

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

CPI (Jun)

Dự Đoán

2.99

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

07:15:00

PH

Business Confidence (Q2)

Dự Đoán

31.20

Trước đó

21.00

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

50.50

Cao

07:15:00

ES

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

50.70

Trung bình

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

42.10

Trước đó

44.00

Cao

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

48.40

Thấp

07:30:00

CZ

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

48.40

Thấp

07:40:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:40:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

49.50

Cao

07:45:00

IT

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

49.50

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

47.80

Cao

07:50:00

FR

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

47.80

Trung bình

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.40

Cao

07:55:00

DE

Employment Change (Jun)

Dự Đoán

34.00

Trước đó

15.00

Cao

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Jun)

Dự Đoán

2.96

Trước đó

2.98

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

49.00

Cao

07:55:00

DE

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.00

Trung bình

08:00:00

PH

Consumer Confidence (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

-10.00

Thấp

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

52.90

Cao

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.40

Thấp

08:00:00

PS

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-8.00

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.40

Cao

08:00:00

PK

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.80

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

1.10

Thấp

08:00:00

PK

Wholesale Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

0.36

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

GR

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (May)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

PS

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-480.00

Trước đó

-620.00

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

46.40

Trước đó

47.70

Cao

08:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.88

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.89

Trước đó

Thấp

08:40:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Jun)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

52.70

Thấp

09:00:00

AT

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.70

Cao

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Jun)

Dự Đoán

128.71

Trước đó

129.10

Cao

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

43.10

Trước đó

44.00

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.60

Thấp

09:00:00

AT

Unemployed Persons (Jun)

Dự Đoán

296.10

Trước đó

289.50

Thấp

09:00:00

BA

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Trung bình

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

AT

Employment Change (Jun)

Dự Đoán

296.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HICP MoM

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

BA

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-480.00

Trước đó

-200.00

Thấp

10:00:00

SN

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

11.60

Trước đó

10.90

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.60

Thấp

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.07

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

18.60

Trước đó

12.00

Thấp

10:00:00

US

LMI Logistics Managers Index (Jun)

Dự Đoán

59.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

LK

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-234.00

Trước đó

-210.00

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Jun)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Jun)

Dự Đoán

18.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.40

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-1.70

Thấp

10:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

10:40:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

240.00

Trước đó

241.00

Thấp

11:00:00

UZ

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-2640.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

49.50

Trung bình

12:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Jul/01)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-1.30

Thấp

12:00:00

CZ

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

-170.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

ES

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

18.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

BW

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (May)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

3.70

Thấp

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Jun)

Dự Đoán

45.31

Trước đó

47.00

Thấp

12:30:00

CL

Economic Activity YoY (May)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

3.70

Thấp

12:30:00

ZA

Total Vehicle Sales (Jun)

Dự Đoán

45.31

Trước đó

Thấp

12:30:00

ZA

Vehicle Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

ZA

Vehicle Sales YoY

Dự Đoán

22.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

ZA

Total Vehicle Sales

Dự Đoán

45.31

Trước đó

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Jun/28)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

50.00

Thấp

13:30:00

US

Fed Chair Powell Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

JP

BoJ Gov Ueda Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

52.00

Cao

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (May)

Dự Đoán

7.39

Trước đó

7.30

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Jun)

Dự Đoán

69.40

Trước đó

69.00

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (May)

Dự Đoán

3.19

Trước đó

3.18

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.80

Cao

14:00:00

US

Construction Spending MoM (May)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Jun)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

48.30

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Jun)

Dự Đoán

46.80

Trước đó

48.00

Trung bình

14:10:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Jul)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

50.10

Thấp

14:10:00

US

IBD/TIPP Economic Optimism (Jul)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

50.10

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Jun)

Dự Đoán

-4.70

Trước đó

-4.00

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Jun)

Dự Đoán

-10.10

Trước đó

-9.00

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

47.20

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

51.80

Thấp

15:00:00

UA

Current Account (May)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-2.00

Thấp

15:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q2)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Trung bình

17:30:00

UY

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

8.20

Thấp

18:00:00

PY

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-1026.80

Trước đó

-550.00

Thấp

19:00:00

JM

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.60

Thấp

19:00:00

JM

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Thấp

19:00:00

UY

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-383.00

Trước đó

-500.00

Thấp

20:00:00

UY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Jun/27)

Dự Đoán

-4.28

Trước đó

Trung bình

21:00:00

JM

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Thấp

21:00:00

JM

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.60

Thấp

22:00:00

AR

Tax Revenue (Jun)

Dự Đoán

15863.00

Trước đó

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Jun)

Dự Đoán

-23.50

Trước đó

-10.00

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Jun)

Dự Đoán

-6.40

Trước đó

-2.00

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Jun)

Dự Đoán

-12.30

Trước đó

-3.00

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.10

Trung bình

23:00:00

KR

CPI (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.10

Thấp

23:50:00

JP

Monetary Base YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-3.50

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk