BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hồng Kông

Philippines

Indonesia

Nhật Bản

Singapore

Estonia

Thụy Sĩ

Nam Phi

Đức

Romania

Hungary

theBCR.economic-calendar.SC

Pháp

Cộng hòa Séc

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Ý

Liên minh châu Âu

Thái Lan

Vương quốc Anh

theBCR.economic-calendar.WL

Đài Loan

Slovenia

Uganda

Serbia

Macedonia

Latvia

Canada

Nga

Ấn Độ

Brazil

Mexico

Ba Lan

Ecuador

Colombia

Hoa Kỳ

Úc

New Zealand

2025 Jul 04

Friday

00:30:00

HK

S&P Global PMI (Jun)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

51.20

Thấp

00:30:00

HK

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.40

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.70

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Trung bình

01:00:00

PH

CPI (Jun)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

152.50

Trước đó

157.00

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.42

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.60

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.00

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

05:45:00

CH

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.70

Cao

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

68.12

Trước đó

70.00

Thấp

06:00:00

DE

Factory Orders MoM (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Trung bình

06:00:00

RO

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.20

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

-1.00

Thấp

06:30:00

SC

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

06:45:00

FR

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

0.40

Trung bình

06:45:00

FR

Exports (May)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Imports (May)

Dự Đoán

57.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-1.00

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.20

Thấp

07:00:00

ES

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

703.57

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Exports (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

20.20

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-2.60

Trung bình

07:00:00

TR

Imports (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

22.80

Thấp

07:00:00

CZ

CPI (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

07:30:00

IT

HCOB Construction PMI (Jun)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

50.80

Thấp

07:30:00

IT

Construction PMI (Jun)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:30:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

22.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

5.00

Thấp

08:00:00

WL

FAO Food Price Index (Jun)

Dự Đoán

127.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.50

Cao

08:00:00

IT

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Cao

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

592.95

Trước đó

575.00

Thấp

08:30:00

ZA

Inflation Expectations (Q2)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Construction PMI (Jun)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

48.50

Trung bình

08:30:00

SI

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-446.50

Trước đó

-500.00

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-0.60

Thấp

09:00:00

UG

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-344.90

Trước đó

-420.00

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

57.00

Thấp

09:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

431.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-1.00

Thấp

10:00:00

MK

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-311.00

Trước đó

-305.00

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-0.40

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.20

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

76.50

Trước đó

76.00

Trung bình

10:00:00

CA

Leading Index MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence

Dự Đoán

76.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production YoY

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production MoM

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

RU

Vehicle Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-29.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

CA

Leading Index MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jun/27)

Dự Đoán

697.94

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Jun/20)

Dự Đoán

9.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Jun/20)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

7.27

Trước đó

6.70

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.36

Trước đó

-0.20

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

46.90

Trung bình

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

243.50

Trước đó

245.00

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence

Dự Đoán

46.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

Car Production MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Jun)

Dự Đoán

45.60

Trước đó

47.00

Cao

13:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

45.50

Trước đó

47.00

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Jun)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.46

Trước đó

0.60

Thấp

14:00:00

BR

Car Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-5.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Exports YoY (May)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

-1.00

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

7.24

Trước đó

6.45

Trung bình

18:00:00

BR

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

7.24

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

3.67

Trước đó

3.40

Thấp

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

111.10

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-130.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

233.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

195.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

16.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-93.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-144.80

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

62.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

55.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-71.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-53.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-20.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-72.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

44.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

132.30

Trước đó

Trung bình

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

34.40

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

29.40

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

1298.10

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk