BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

New Zealand

Úc

Nhật Bản

Hà Lan

Phần Lan

Pháp

Lithuania

Đức

Thụy Điển

Bahrain

Hungary

Áo

Slovakia

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ

Tây Ban Nha

Trung Quốc

Bulgaria

Ý

Georgia

Bồ Đào Nha

Liên minh châu Âu

Bosnia và Herzegovina

Hy Lạp

Síp

Macedonia

Montenegro

Croatia

Bỉ

Ireland

Brazil

Hoa Kỳ

Mexico

Chile

Canada

Mozambique

Colombia

Nga

Uruguay

Hàn Quốc

2025 Jul 30

Wednesday

01:00:00

PH

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

15.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

1.30

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-3.29

Trước đó

-4.80

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

Thấp

01:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Consumer Price Index (Q2)

Dự Đoán

140.70

Trước đó

141.30

Cao

01:30:00

AU

RBA Trimmed Mean CPI QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Cao

01:30:00

AU

RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q2)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.60

Cao

01:30:00

AU

RBA Weighted Median CPI YoY (Q2)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Cao

01:30:00

AU

Inflation Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.80

Trung bình

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

RBA Weighted Median CPI QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Cao

01:30:00

AU

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-0.30

Trung bình

01:30:00

AU

Inflation Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.80

Trung bình

01:30:00

AU

Monthly CPI Indicator (Jun)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.30

Cao

03:00:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Cao

04:30:00

NL

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

FI

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.40

Thấp

05:30:00

FR

Household Consumption MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.60

Thấp

05:30:00

FR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.90

Cao

05:30:00

FR

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Cao

06:00:00

LT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Cao

06:00:00

SE

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

6.96

Trước đó

0.30

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

739.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.80

Thấp

06:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

1.80

Thấp

07:00:00

AT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SE

Economic Tendency Indicator (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

AT

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

SK

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Participation Rate (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

53.90

Thấp

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Jul)

Dự Đoán

96.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

8.10

Trung bình

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Jul)

Dự Đoán

96.10

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SE

Consumer Inflation Expectation (Jul)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SK

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-7.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-8.00

Trung bình

08:00:00

BG

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

23.00

Thấp

08:00:00

BG

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

18.40

Trước đó

11.00

Thấp

08:00:00

BG

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Sales MoM (May)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Cao

08:00:00

DE

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Cao

08:00:00

IT

Industrial Sales YoY (May)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

GE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

-17.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.50

Thấp

08:30:00

PT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.10

Cao

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

BA

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.90

Thấp

09:00:00

GR

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

CY

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.70

Cao

09:00:00

EU

Selling Price Expectations (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.35

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-330.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

EU

Economic Sentiment (Jul)

Dự Đoán

94.00

Trước đó

Trung bình

09:00:00

EU

Services Sentiment (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Tourist Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Sentiment (Jul)

Dự Đoán

-12.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

-15.30

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.35

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.15

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

4.90

Thấp

10:00:00

MK

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

9.40

Trước đó

3.20

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.20

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Jul)

Dự Đoán

-1.67

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

ES

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-1.00

Trung bình

12:00:00

CL

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

8.10

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-1.30

Trung bình

12:15:00

US

ADP Employment Change (Jul)

Dự Đoán

-33.00

Trước đó

20.00

Cao

12:30:00

US

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

1.50

Cao

12:30:00

US

GDP Price Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

GDP Sales QoQ (Q2)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PCE Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Real Consumer Spending QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Core PCE Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

13:45:00

CA

BoC Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:45:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.75

Trước đó

2.75

Cao

14:00:00

BR

Net Payrolls (Jun)

Dự Đoán

148.99

Trước đó

70.00

Thấp

14:00:00

MZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

11.00

Trước đó

11.00

Thấp

14:00:00

US

Pending Home Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

4.50

Trung bình

14:00:00

US

Pending Home Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

CA

BoC Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

1.80

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

16:00:00

RU

Real Wage Growth YoY (May)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.50

Trung bình

17:30:00

UY

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

8.30

Thấp

18:00:00

US

Fed Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Cao

18:30:00

US

Fed Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

21:30:00

BR

Interest Rate Decision

Dự Đoán

15.00

Trước đó

15.00

Trung bình

23:00:00

KR

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-0.70

Thấp

23:00:00

KR

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-0.80

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jul/26)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

2.30

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.90

Trung bình

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.00

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Jul/26)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk