BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Úc

Singapore

Nhật Bản

Thái Lan

Estonia

Đan Mạch

Đức

Ả Rập Saudi

Hungary

Pháp

Thổ Nhĩ Kỳ

Malaysia

Zambia

Ba Lan

Cộng hòa Séc

Ý

Tây Ban Nha

Đài Loan

Thụy Sĩ

Georgia

Uganda

Slovenia

Hồng Kông

Síp

Malta

Hy Lạp

Croatia

theBCR.economic-calendar.MO

Nam Phi

Sri Lanka

Ireland

Macedonia

Serbia

Ethiopia

Bồ Đào Nha

Ấn Độ

Rwanda

Brazil

Hoa Kỳ

Canada

Chile

Kazakhstan

Ai Cập

Ukraina

Colombia

Nga

Uruguay

Mexico

Kenya

theBCR.economic-calendar.DO

New Zealand

2025 Jul 31

Thursday

01:30:00

CN

NBS General PMI (Jul)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Jun)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.00

Thấp

01:30:00

AU

Export Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

-0.40

Thấp

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

01:30:00

CN

NBS Non Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Cao

01:30:00

AU

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Cao

01:30:00

AU

Import Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

-0.30

Thấp

01:30:00

CN

NBS Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

Cao

01:30:00

AU

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-0.30

Trung bình

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

SG

Bank Lending (Jun)

Dự Đoán

844.60

Trước đó

822.10

Thấp

02:30:00

SG

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.00

Thấp

03:00:00

JP

BoJ Quarterly Outlook Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:00:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.75

Cao

05:00:00

TH

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.88

Trước đó

3.10

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

-2.30

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Jun)

Dự Đoán

-34.40

Trước đó

Trung bình

05:00:00

EE

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

3.00

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

34.50

Trước đó

Cao

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Jun)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Business Confidence (Q2)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

22.00

Thấp

06:00:00

DK

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.70

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

06:10:00

SA

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.20

Trung bình

06:30:00

HU

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.00

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

06:45:00

FR

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-6.60

Trước đó

-2.60

Trung bình

07:00:00

TR

Imports (Jun)

Dự Đoán

31.46

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.45

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

07:00:00

MY

M3 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Exports (Jun)

Dự Đoán

24.80

Trước đó

20.20

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

TR

Tourism Revenues (Q2)

Dự Đoán

9.45

Trước đó

15.10

Thấp

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

41.40

Trước đó

Thấp

07:55:00

DE

Employment Change (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

ZM

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Cao

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

3.20

Trung bình

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

5.80

Cao

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

08:00:00

ES

Current Account (May)

Dự Đoán

1.36

Trước đó

Thấp

08:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.81

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

08:00:00

TW

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

5.48

Trước đó

2.40

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Cao

08:00:00

CH

Economic Sentiment Index (Jul)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Cao

08:00:00

GE

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

08:25:00

UG

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

IT

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:30:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.00

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

1.70

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

4.80

Thấp

09:00:00

MT

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

1.60

Thấp

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Cao

09:00:00

HR

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

6.20

Thấp

09:00:00

MO

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

1.70

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

LK

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

MK

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-635.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

ET

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

12.00

Thấp

10:00:00

LK

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

PT

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.40

Thấp

10:00:00

RS

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.50

Thấp

10:00:00

RS

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

2.00

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Jun)

Dự Đoán

-131.60

Trước đó

-102.00

Thấp

11:00:00

RW

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RW

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

3.20

Thấp

11:00:00

TR

MPC Meeting Summary

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Jun)

Dự Đoán

76.10

Trước đó

75.50

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

-125.89

Trước đó

Thấp

11:30:00

US

Challenger Job Cuts (Jul)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

71.00

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:40:00

IN

Infrastructure Output YoY (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.80

Thấp

12:00:00

BR

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.70

Trung bình

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

21.67

Trước đó

25.00

Trung bình

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-0.30

Trung bình

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Personal Income MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

PCE Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Trung bình

12:30:00

US

Employment Cost Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.40

Trung bình

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Jul/26)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

12:30:00

US

Employment Cost - Wages QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Jul/26)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.40

Cao

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jul/19)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Personal Spending MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

PCE Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Employment Cost - Benefits QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Trung bình

13:00:00

CL

Copper Production YoY (Jun)

Dự Đoán

9.40

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

3.20

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Overdraft Rate

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

2.20

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.30

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.25

Trước đó

7.25

Thấp

13:30:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.30

Thấp

13:45:00

US

Chicago PMI (Jul)

Dự Đoán

40.40

Trước đó

Trung bình

14:00:00

SA

M3 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

SA

Bank Lending YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

15.70

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

UA

Current Account (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

10.20

Thấp

15:30:00

RU

M2 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

2.00

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jul/31)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jul/31)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

UY

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

30.60

Trước đó

60.30

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.25

Trước đó

Thấp

18:00:00

MX

Fiscal Balance (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:40:00

KE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

DO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (Jun)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jul/30)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:00:00

NZ

ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

98.80

Trước đó

101.00

Thấp

22:45:00

NZ

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

10.40

Trước đó

2.30

Thấp

23:00:00

AU

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.40

Cao

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Jun)

Dự Đoán

1.24

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk